凹める [Ao]
くぼめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

làm lõm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるまへこんでるよ。
Xe bị lõm rồi kìa.
なぜゴルフボールにはへこみがあるの?
Tại sao quả bóng golf lại có lõm?
友達ともだちブロガーさんがブログ閉鎖へいさ決心けっしんされてへこ気味ぎみです。
Bạn blogger của tôi đang buồn vì quyết định đóng blog.

Hán tự

Ao lõm; rỗng; trũng

Từ liên quan đến 凹める