Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凍瘡
[Đống Sang]
とうそう
🔊
Danh từ chung
cước; tê cóng
Hán tự
凍
Đống
đông lạnh; đông cứng; làm lạnh
瘡
Sang
vết thương; mụn nhọt; giang mai
Từ liên quan đến 凍瘡
しもやけ
tê cóng; cước
凍傷
とうしょう
tê cóng; cước
霜焼
しもやけ
tê cóng; cước
霜焼け
しもやけ
tê cóng; cước