1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷戦
- Cách đọc: れいせん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: trạng thái đối đầu chính trị, quân sự không giao chiến trực tiếp; “Chiến tranh Lạnh”
- Ví dụ điển hình: 米ソ冷戦, 冷戦時代, 冷戦構造, 新冷戦
2. Ý nghĩa chính
“冷戦” là cuộc đối đầu “lạnh” không trực tiếp nổ súng giữa các khối, tiêu biểu là 米ソ冷戦 sau Thế chiến II. Cũng dùng ẩn dụ cho tình trạng quan hệ căng thẳng kéo dài giữa tổ chức/quốc gia mà không xung đột trực tiếp.
3. Phân biệt
- 冷戦 vs 戦争: không giao chiến trực tiếp; chiến tranh thì có tác chiến.
- 冷戦状態: nhấn mạnh “trạng thái” kéo dài. 新冷戦: “Chiến tranh Lạnh mới”.
- 冷戦構造: cấu trúc hai cực trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong lịch sử, quan hệ quốc tế, chính trị.
- Kết hợp: 冷戦+時代/思考/構造/後(ご)/期/終結.
- Dùng ẩn dụ: 企業間の冷戦, 部署間の冷戦.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 米ソ冷戦 |
Trường hợp cụ thể |
Chiến tranh Lạnh Mỹ-Xô |
1947–1991 |
| 冷戦後 |
Liên quan thời kỳ |
Hậu Chiến tranh Lạnh |
Thời kỳ sau 1991 |
| 緊張関係 |
Gần nghĩa |
Quan hệ căng thẳng |
Rộng hơn “冷戦” |
| デタント |
Đối lập một phần |
Hòa hoãn |
Giai đoạn giảm căng thẳng |
| 全面戦争 |
Đối nghĩa |
Chiến tranh tổng lực |
Có giao chiến trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
冷 (lạnh) + 戦 (chiến) → 冷戦: chiến tranh “lạnh”, không nóng (không trực tiếp chiến đấu).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp các cụm như 冷戦思考 (tư duy thời Chiến tranh Lạnh) hay 新冷戦. Hiểu “冷” ở đây là ẩn dụ giúp bạn nắm sắc thái: đối đầu sâu sắc nhưng kiềm chế xung đột trực tiếp.
8. Câu ví dụ
- 歴史の授業で冷戦の起源を学んだ。
Trong giờ lịch sử tôi học về nguồn gốc Chiến tranh Lạnh.
- 第二次世界大戦後、世界は冷戦構造に入った。
Sau Thế chiến II, thế giới bước vào cấu trúc Chiến tranh Lạnh.
- 冷戦は1991年に終結したとされる。
Chiến tranh Lạnh được xem là kết thúc năm 1991.
- 両社の関係は冷戦状態にある。
Quan hệ giữa hai công ty đang ở trạng thái “chiến tranh lạnh”.
- 彼は冷戦期の外交を研究している。
Anh ấy nghiên cứu ngoại giao thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
- 映画は冷戦時代のスパイを描く。
Bộ phim khắc họa điệp viên thời Chiến tranh Lạnh.
- 冷戦後の安全保障体制が変化した。
Hệ thống an ninh sau Chiến tranh Lạnh đã thay đổi.
- 東西の冷戦は文化にも影響した。
Chiến tranh Lạnh Đông-Tây cũng ảnh hưởng đến văn hóa.
- 専門家は新冷戦の可能性を指摘した。
Chuyên gia chỉ ra khả năng “Chiến tranh Lạnh mới”.
- メディアは冷戦思考を乗り越えるべきだ。
Truyền thông nên vượt qua lối tư duy Chiến tranh Lạnh.