冷戦 [Lãnh Khuyết]

れいせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

chiến tranh lạnh

JP: 冷戦れいせんはソビエトの崩壊ほうかいともわった。

VI: Chiến tranh Lạnh đã kết thúc cùng với sự sụp đổ của Liên Xô.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷戦れいせん緊張きんちょうたかまった。
Căng thẳng Chiến tranh Lạnh gia tăng.
だい世界せかい大戦たいせんわると冷戦れいせんはじまった。
Sau Thế chiến thứ hai, Chiến tranh Lạnh đã bắt đầu.
冷戦れいせん終結しゅうけつしたかもしれないが、人々ひとびと脳裏のうりから戦争せんそう恐怖きょうふったわけではない。
Chiến tranh lạnh có thể đã kết thúc, nhưng nỗi sợ hãi về chiến tranh vẫn chưa biến mất khỏi tâm trí mọi người.

Hán tự

Từ liên quan đến 冷戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冷戦
  • Cách đọc: れいせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: trạng thái đối đầu chính trị, quân sự không giao chiến trực tiếp; “Chiến tranh Lạnh”
  • Ví dụ điển hình: 米ソ冷戦, 冷戦時代, 冷戦構造, 新冷戦

2. Ý nghĩa chính

“冷戦” là cuộc đối đầu “lạnh” không trực tiếp nổ súng giữa các khối, tiêu biểu là 米ソ冷戦 sau Thế chiến II. Cũng dùng ẩn dụ cho tình trạng quan hệ căng thẳng kéo dài giữa tổ chức/quốc gia mà không xung đột trực tiếp.

3. Phân biệt

  • 冷戦 vs 戦争: không giao chiến trực tiếp; chiến tranh thì có tác chiến.
  • 冷戦状態: nhấn mạnh “trạng thái” kéo dài. 新冷戦: “Chiến tranh Lạnh mới”.
  • 冷戦構造: cấu trúc hai cực trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong lịch sử, quan hệ quốc tế, chính trị.
  • Kết hợp: 冷戦+時代/思考/構造/後(ご)/期/終結.
  • Dùng ẩn dụ: 企業間の冷戦, 部署間の冷戦.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米ソ冷戦 Trường hợp cụ thể Chiến tranh Lạnh Mỹ-Xô 1947–1991
冷戦後 Liên quan thời kỳ Hậu Chiến tranh Lạnh Thời kỳ sau 1991
緊張関係 Gần nghĩa Quan hệ căng thẳng Rộng hơn “冷戦”
デタント Đối lập một phần Hòa hoãn Giai đoạn giảm căng thẳng
全面戦争 Đối nghĩa Chiến tranh tổng lực Có giao chiến trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(lạnh) + (chiến) → 冷戦: chiến tranh “lạnh”, không nóng (không trực tiếp chiến đấu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp các cụm như 冷戦思考 (tư duy thời Chiến tranh Lạnh) hay 新冷戦. Hiểu “冷” ở đây là ẩn dụ giúp bạn nắm sắc thái: đối đầu sâu sắc nhưng kiềm chế xung đột trực tiếp.

8. Câu ví dụ

  • 歴史の授業で冷戦の起源を学んだ。
    Trong giờ lịch sử tôi học về nguồn gốc Chiến tranh Lạnh.
  • 第二次世界大戦後、世界は冷戦構造に入った。
    Sau Thế chiến II, thế giới bước vào cấu trúc Chiến tranh Lạnh.
  • 冷戦は1991年に終結したとされる。
    Chiến tranh Lạnh được xem là kết thúc năm 1991.
  • 両社の関係は冷戦状態にある。
    Quan hệ giữa hai công ty đang ở trạng thái “chiến tranh lạnh”.
  • 彼は冷戦期の外交を研究している。
    Anh ấy nghiên cứu ngoại giao thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • 映画は冷戦時代のスパイを描く。
    Bộ phim khắc họa điệp viên thời Chiến tranh Lạnh.
  • 冷戦後の安全保障体制が変化した。
    Hệ thống an ninh sau Chiến tranh Lạnh đã thay đổi.
  • 東西の冷戦は文化にも影響した。
    Chiến tranh Lạnh Đông-Tây cũng ảnh hưởng đến văn hóa.
  • 専門家は新冷戦の可能性を指摘した。
    Chuyên gia chỉ ra khả năng “Chiến tranh Lạnh mới”.
  • メディアは冷戦思考を乗り越えるべきだ。
    Truyền thông nên vượt qua lối tư duy Chiến tranh Lạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冷戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?