冷たい戦争 [Lãnh Khuyết Tranh]
つめたいせんそう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

chiến tranh lạnh

🔗 冷戦

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Chiến tranh Lạnh

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận

Từ liên quan đến 冷たい戦争