1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷凍
- Cách đọc: れいとう
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
- Mức độ/Phong cách: Dùng nhiều trong đời sống và kỹ thuật bảo quản thực phẩm
- Dạng liên quan: 冷凍する・冷凍庫・冷凍保存・冷凍食品・急速冷凍・再冷凍(再び冷凍)
2. Ý nghĩa chính
冷凍 nghĩa là “đông lạnh” – làm cho thực phẩm hay vật thể hạ nhiệt tới mức đóng băng để bảo quản. Dùng cả với nghĩa hành động (冷凍する) và trạng thái/đồ vật (冷凍食品, 冷凍庫).
3. Phân biệt
- 冷蔵 (れいぞう): “bảo quản lạnh” (không đóng băng). Đối lập chức năng với 冷凍.
- 解凍 (かいとう): “rã đông”, là quá trình ngược lại của 冷凍.
- 冷却 (れいきゃく): “làm mát” nói chung (kỹ thuật), không nhất thiết tới mức đóng băng.
- 凍結 (とうけつ): “đóng băng” nói rộng (kỹ thuật, tài chính: 資産凍結). Hẹp hơn đời sống so với 冷凍.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を冷凍する / 冷凍保存する / 冷凍しておく / 冷凍庫に入れる
- Ngữ cảnh: nấu ăn, siêu thị, hậu cần thực phẩm, kỹ thuật bảo quản.
- Lưu ý: Tránh 再冷凍 (đông lại sau khi rã đông) vì dễ giảm chất lượng, mất an toàn thực phẩm.
- Chuẩn công nghiệp: thường nhắc −18℃ cho bảo quản 冷凍 lâu dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 冷蔵 | Đối lập chức năng | Bảo quản lạnh | Không đóng băng; 0〜10℃ |
| 解凍 | Đối ứng/Ngược lại | Rã đông | Quy trình ngược của 冷凍 |
| 冷却 | Liên quan (kỹ thuật) | Làm mát | Không hàm ý đóng băng |
| 凍結 | Liên quan | Đóng băng | Cả vật lý và nghĩa bóng (tài sản) |
| 冷凍庫 | Cụ thể hóa | Tủ đông | Thiết bị để 冷凍 |
| 冷凍食品 | Danh mục | Thực phẩm đông lạnh | Sản phẩm thương mại |
| 急速冷凍 | Thuật ngữ | Đông lạnh nhanh | Giữ cấu trúc tế bào tốt hơn |
| 氷結 | Liên quan | Đóng băng (tự nhiên) | Thường tả hiện tượng ngoài trời |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冷: “lạnh” (オン: レイ; クン: つめたい/ひやす)
- 凍: “đóng băng” (オン: トウ; クン: こおる/こごえる)
- Cấu tạo nghĩa: “làm lạnh + đóng băng” → hành động/ trạng thái đông lạnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong gia đình Nhật, phân biệt khu “冷蔵” và “冷凍” rất rõ, nhãn sản phẩm cũng ghi chi tiết cách bảo quản ở −18℃ và hướng dẫn 解凍 (tự nhiên, lò vi sóng, nước chảy). Khi viết hướng dẫn nấu ăn, dùng “小分けにして冷凍” để nói chia phần nhỏ rồi cấp đông, giúp rút ngắn thời gian rã đông và giảm thất thoát độ ẩm.
8. Câu ví dụ
- 肉を冷凍しておけば、一週間は持ちます。
Thịt nếu đông lạnh thì sẽ để được một tuần.
- このスープは冷凍しても味が落ちにくい。
Món súp này dù đông lạnh cũng ít bị giảm vị.
- 果物はなるべく冷凍しないで食べたい。
Tôi muốn ăn trái cây càng không đông lạnh càng tốt.
- 冷凍庫の温度を−18℃に設定してください。
Hãy đặt nhiệt độ tủ đông ở −18℃.
- 冷凍食品は忙しいときに便利だ。
Đồ đông lạnh rất tiện khi bận rộn.
- 作り置きを小分けにして冷凍すると節約になる。
Chia phần đồ nấu sẵn rồi đông lạnh sẽ tiết kiệm.
- 漢方薬は冷凍しないで保存してください。
Hãy bảo quản thuốc Đông y, đừng đông lạnh.
- この魚は船の上で急速冷凍された。
Con cá này được cấp đông nhanh ngay trên tàu.
- 解凍と冷凍を何度も繰り返すのは避けましょう。
Hãy tránh việc rã đông rồi lại đông lạnh nhiều lần.
- バナナを冷凍してスムージーにする。
Đông lạnh chuối rồi làm sinh tố.