Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冗物
[Nhũng Vật]
じょうぶつ
🔊
Danh từ chung
dư thừa; thừa thãi
Hán tự
冗
Nhũng
thừa
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 冗物
冗文
じょうぶん
dư thừa
冗語
じょうご
lời nói dài dòng; nói nhiều
剰語
じょうご
lời nói dài dòng; nói nhiều
重複
ちょうふく
trùng lặp; lặp lại; chồng chéo