冗語 [Nhũng Ngữ]
剰語 [Thừa Ngữ]
じょうご

Danh từ chung

lời nói dài dòng; nói nhiều

Hán tự

Nhũng thừa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 冗語