Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冗文
[Nhũng Văn]
じょうぶん
🔊
Danh từ chung
dư thừa
Hán tự
冗
Nhũng
thừa
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Từ liên quan đến 冗文
冗物
じょうぶつ
dư thừa; thừa thãi
冗語
じょうご
lời nói dài dòng; nói nhiều
剰語
じょうご
lời nói dài dòng; nói nhiều
重複
ちょうふく
trùng lặp; lặp lại; chồng chéo