Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冗
[Nhũng]
じょう
🔊
Danh từ chung
lãng phí; vô dụng; dư thừa
Hán tự
冗
Nhũng
thừa
Từ liên quan đến 冗
不要
ふよう
không cần thiết; không cần
無用
むよう
vô dụng