再評価 [Tái Bình Giá]
さいひょうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Đánh giá lại

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Giá giá trị; giá cả

Từ liên quan đến 再評価