再創造 [Tái Sáng Tạo]
さいそうぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái tạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái tạo