円頂 [Viên Đính]
えんちょう

Danh từ chung

mái vòm; vòm

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Đính đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh

Từ liên quan đến 円頂