1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内野(ないや)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: khu vực nội dã (infield) trong môn bóng chày; khán đài khu nội dã
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: thể thao (bóng chày)
2. Ý nghĩa chính
内野 là phần sân bên trong đường biên giới hạn bởi bốn gôn (home, first, second, third) – gọi là “infield”. Cũng dùng để chỉ ghế/khu khán đài phía nội dã.
3. Phân biệt
- 外野(がいや): ngoại dã (outfield), phần sân phía ngoài.
- 内野手: cầu thủ chơi ở nội dã (gồm first, second, shortstop, third).
- 内野ゴロ/内野安打: bóng sệt trong nội dã / cú đánh thành công trong nội dã.
- 内野席: ghế/khu khán đài ở phía nội dã.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 内野に打球が飛ぶ(bóng bay vào nội dã)
- 内野を固める(siết chặt hàng thủ nội dã)
- 内野席で観戦する(xem ở ghế nội dã)
- Ngữ cảnh: tường thuật trận đấu, phân tích chiến thuật, mua vé sân bóng chày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 外野 |
Đối nghĩa |
ngoại dã |
Khu vực ngoài infield |
| 内野手 |
Liên quan |
cầu thủ nội dã |
Vị trí phòng thủ ở infield |
| 内野ゴロ |
Liên quan |
bóng sệt nội dã |
Bóng lăn trong infield |
| 内野席 |
Liên quan |
ghế nội dã |
Khu khán đài sát infield |
| 守備シフト |
Liên quan |
chuyển dịch phòng thủ |
Dùng cho bố trí infield/outfield |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 内: bên trong. Âm On: ナイ; âm Kun: うち.
- 野: đồng, dã. Âm On: ヤ; âm Kun: の.
- Ghép nghĩa: “cánh đồng bên trong” → nội dã (infield).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chiến thuật bóng chày Nhật, “内野を前進させる(前進守備)” dùng khi cần ngăn điểm ở home. Người xem thường chọn 内野席 để quan sát các pha phối hợp nhanh giữa các vị trí infield.
8. Câu ví dụ
- 打球は内野に高く上がった。
Bóng được bổng cao vào nội dã.
- 彼は守備範囲が広い内野手だ。
Anh ấy là một cầu thủ nội dã có phạm vi phòng thủ rộng.
- 内野ゴロでホームは間に合わなかった。
Với cú bóng sệt nội dã, đã không kịp ném về home.
- 今日は内野席で観戦する。
Hôm nay tôi xem từ ghế nội dã.
- 終盤、監督は内野を前進させた。
Cuối trận, huấn luyện viên đẩy hàng thủ nội dã lên.
- 強烈な当たりが内野を抜けていった。
Cú đánh mạnh đã xuyên qua nội dã.
- この球場は内野の土が柔らかい。
Sân này đất nội dã mềm.
- 左打者に合わせて内野シフトを敷く。
Bố trí shift nội dã theo tay trái đánh.
- 雨で内野がぬかるんでいる。
Mưa làm nội dã lầy lội.
- 彼の送球は内野連携を助けている。
Các cú ném của anh ấy giúp phối hợp nội dã hiệu quả.