内部的 [Nội Bộ Đích]

ないぶてき

Tính từ đuôi na

nội bộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのいえ内部ないぶはとても魅力みりょくてきだった。
Nội thất của ngôi nhà đó rất hấp dẫn.

Hán tự

Từ liên quan đến 内部的