1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内戦
- Cách đọc: ないせん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực dùng: Thời sự, chính trị quốc tế, lịch sử
- Tóm lược: Chiến tranh xảy ra bên trong một quốc gia giữa các phe phái nội bộ
2. Ý nghĩa chính
Chiến tranh trong nước (nội chiến), xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các lực lượng thuộc cùng một quốc gia. Ví dụ: 内戦が勃発する/内戦状態/内戦の長期化.
3. Phân biệt
- 内戦 vs 紛争: 紛争 (xung đột) rộng hơn, có thể chưa đến mức chiến tranh.
- 内戦 vs 内乱: 内乱 (nội loạn) thiên về bạo loạn/nổi dậy; 内戦 là chiến tranh quy mô lớn, kéo dài.
- 内戦 vs 戦争: 戦争 là chiến tranh nói chung; 内戦 là một loại chiến tranh diễn ra nội bộ.
- “市民戦争” là dịch thô kiểu “civil war”, dùng ít; từ chuẩn là 内戦.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 内戦勃発、内戦激化、内戦終結、内戦による避難民、内戦後の復興.
- Truyền thông: 内戦の影響で〜、内戦で数万人が避難.
- Ngoại giao: 停戦合意/和平交渉/国連の仲介 trong bối cảnh 内戦.
- Lưu ý: Diễn đạt trung tính, trang trọng; tránh dùng nhẹ dạ trong văn phong đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内乱(ないらん) |
Gần nghĩa |
Nội loạn |
Thiên về bạo loạn, quy mô có thể nhỏ hơn. |
| 紛争(ふんそう) |
Liên quan |
Xung đột |
Phạm vi rộng; không nhất thiết là chiến tranh. |
| 戦争(せんそう) |
Thượng khái niệm |
Chiến tranh |
内戦 là một dạng của 戦争. |
| 停戦(ていせん) |
Đối nghĩa cục bộ |
Ngừng bắn |
Trạng thái tạm dừng chiến sự. |
| 和平(わへい) |
Đối nghĩa |
Hòa bình |
Trạng thái chấm dứt xung đột bền vững. |
| 内戦状態 |
Liên quan |
Tình trạng nội chiến |
Diễn đạt thường gặp trong tin tức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 内 (Nội): bên trong, nội bộ.
- 戦 (Chiến): chiến đấu, chiến tranh.
- Kết hợp: chiến tranh diễn ra “bên trong” → 内戦.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài việc mô tả xung đột, báo chí Nhật hay nói về hệ lụy của 内戦: người tị nạn (避難民), khủng hoảng nhân đạo (人道危機), và tái thiết sau chiến tranh (復興). Khi viết học thuật, cụm 内戦の原因分析 thường gắn với kinh tế chính trị và cấu trúc xã hội.
8. Câu ví dụ
- 首都で内戦が勃発し、多くの市民が避難した。
Nội chiến bùng phát ở thủ đô, nhiều người dân phải sơ tán.
- 内戦の激化で医療体制が崩壊した。
Nội chiến leo thang khiến hệ thống y tế sụp đổ.
- 国連は内戦当事者に停戦を呼びかけた。
Liên Hợp Quốc kêu gọi các bên nội chiến ngừng bắn.
- 長期の内戦が経済に深刻な打撃を与えた。
Nội chiến kéo dài gây tổn hại nghiêm trọng đến kinh tế.
- 内戦による避難民の支援が急務だ。
Hỗ trợ người tị nạn do nội chiến là việc cấp bách.
- 和平交渉が進展し、ようやく内戦終結の兆しが見えた。
Đàm phán hòa bình có tiến triển, cuối cùng lộ ra dấu hiệu chấm dứt nội chiến.
- 彼は内戦の記録写真で賞を受けた。
Anh ấy nhận giải thưởng với bộ ảnh ghi lại nội chiến.
- 国際社会は内戦の拡大を懸念している。
Cộng đồng quốc tế lo ngại sự mở rộng của nội chiến.
- 内戦後の復興には長い時間がかかる。
Tái thiết sau nội chiến cần rất nhiều thời gian.
- 学生たちは内戦の歴史的背景を学んだ。
Sinh viên học về bối cảnh lịch sử của nội chiến.