市民戦争 [Thị Dân Khuyết Tranh]
しみんせんそう

Danh từ chung

nội chiến

🔗 内乱

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Dân dân; quốc gia
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận

Từ liên quan đến 市民戦争