Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
市民戦争
[Thị Dân Khuyết Tranh]
しみんせんそう
🔊
Danh từ chung
nội chiến
🔗 内乱
Hán tự
市
Thị
thị trường; thành phố
民
Dân
dân; quốc gia
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Từ liên quan đến 市民戦争
内乱
ないらん
nội chiến
内戦
ないせん
nội chiến