Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内張り
[Nội Trương]
うちばり
🔊
Danh từ chung
lớp lót
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Từ liên quan đến 内張り
シーリング
trần nhà
上昇限度
じょうしょうげんど
trần bay (trong hàng không)
天井
てんじょう
trần nhà
裏張
うらばり
lót; dán mặt sau
裏張り
うらばり
lót; dán mặt sau
裏打ち
うらうち
lớp lót; lớp nền
裏板
うらいた
ván mái; trần nhà
裏貼
うらばり
lót; dán mặt sau
裏貼り
うらばり
lót; dán mặt sau
Xem thêm