Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内廷
[Nội Đình]
ないてい
🔊
Danh từ chung
hậu cung
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
廷
Đình
tòa án; triều đình; văn phòng chính phủ
Từ liên quan đến 内廷
ハレム
hậu cung
ハーレム
hậu cung
后宮
こうぐう
cung điện hoàng hậu
後宮
こうきゅう
hậu cung