Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共進会
[Cộng Tiến Hội]
きょうしんかい
🔊
Danh từ chung
triển lãm thi đấu
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Từ liên quan đến 共進会
博
はく
tiến sĩ; PhD
品評会
ひんぴょうかい
hội chợ; triển lãm
市
いち
chợ; hội chợ