共存 [Cộng Tồn]

きょうぞん
きょうそん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cùng tồn tại

Hán tự

Từ liên quan đến 共存

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共存
  • Cách đọc: きょうぞん
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(共存する
  • Nghĩa khái quát: cùng tồn tại, sống chung hòa bình
  • Ngữ pháp thường gặp: Aと共存する, ~との共存, 平和共存, 自然との共存
  • Sắc thái: học thuật/chính sách; nói về các thực thể có khác biệt hoặc xung đột tiềm ẩn nhưng vẫn cùng tồn tại

2. Ý nghĩa chính

共存 nhấn mạnh trạng thái “cùng tồn tại” của hai hay nhiều yếu tố (con người, văn hóa, hệ sinh thái, giá trị, công nghệ...).

  • Xã hội/giá trị: 多様性との共存(cùng tồn tại với đa dạng)
  • Môi trường: 人間と自然の共存(con người và thiên nhiên)
  • Chính trị/quan hệ quốc tế: 平和共存(chung sống hòa bình)
  • Kinh doanh/công nghệ: 競合と共存, AIと人間の共存

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 両立: “cùng đạt được” hai mục tiêu (compatibility/balancing). 共存 là “cùng tồn tại”, không luôn hàm ý cân bằng được mục tiêu.
  • 共生: gần nghĩa “cộng sinh” (sinh học/xã hội), sắc thái tự nhiên/đời sống hơn; 共存 trung tính, dùng rộng.
  • 同居: cùng ở chung nhà; nghĩa hẹp, mang tính đời sống cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Aと共存するAとの共存(cùng tồn tại với A).
  • Trong chính sách: 開発と保全の共存(phát triển và bảo tồn cùng tồn tại).
  • Trong công nghệ: セキュリティと利便性の共存(an ninh và tiện lợi cùng tồn tại).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
共生 Đồng nghĩa gần Cộng sinh Sinh học/xã hội; sắc thái “sinh hoạt chung”.
両立 Liên quan Cùng đạt/đồng thời thực hiện Nhấn khả năng tương thích/đạt mục tiêu.
共存共栄 Liên quan Cùng tồn tại cùng thịnh vượng Khẩu hiệu/ý niệm hợp tác lâu dài.
排他 Đối nghĩa Bài trừ, loại trừ Không cho cùng tồn tại.
排除 Đối nghĩa Loại bỏ Hành động gạt ra, không chấp nhận cùng tồn tại.
対立 Đối nghĩa (tình trạng) Đối lập, xung đột Trạng thái mâu thuẫn, khó共存.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キョウ/とも): cùng nhau, chung.
  • (ソン/ぞん): tồn tại, giữ gìn.
  • Ghép nghĩa: 共(cùng)+ 存(tồn tại)→ cùng tồn tại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bàn giải pháp thực tiễn, hãy cân nhắc: nếu mục tiêu là “hai yếu tố không loại trừ nhau”, nói 両立; nếu nhấn “các bên cùng hiện hữu ổn định lâu dài”, nói 共存. Trong truyền thông/chính sách, cụm 自然との共存 vừa đúng nghĩa vừa tạo thiện cảm.

8. Câu ví dụ

  • 人間は自然と共存できるのか。
    Con người có thể cùng tồn tại với thiên nhiên không?
  • この地域では伝統と革新が共存している。
    Ở vùng này, truyền thống và đổi mới cùng tồn tại.
  • 競合他社と共存する戦略を検討する。
    Xem xét chiến lược cùng tồn tại với đối thủ cạnh tranh.
  • 多様性との共存を目指す社会。
    Một xã hội hướng tới cùng tồn tại với sự đa dạng.
  • 野生動物との共存には明確なルールが必要だ。
    Để cùng tồn tại với động vật hoang dã cần có quy tắc rõ ràng.
  • 平和共存の実現には対話が不可欠だ。
    Đối thoại là không thể thiếu để hiện thực hóa chung sống hòa bình.
  • AIと人間が共存する未来を描く。
    Vẽ nên tương lai nơi AI và con người cùng tồn tại.
  • 宗教の違いを超えて共存したい。
    Muốn cùng tồn tại vượt lên khác biệt tôn giáo.
  • 便利さとプライバシーの共存は可能か。
    Sự tiện lợi và quyền riêng tư có thể cùng tồn tại không?
  • 経済発展と環境保護は共存し得る。
    Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường có thể cùng tồn tại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共存 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?