共存 [Cộng Tồn]
きょうぞん
きょうそん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cùng tồn tại

Hán tự

Cộng cùng nhau
Tồn tồn tại; giả định; nhận thức; tin tưởng; cảm nhận

Từ liên quan đến 共存