共在 [Cộng Tại]
きょうざい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cùng tồn tại; cùng hiện diện

Hán tự

Cộng cùng nhau
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở

Từ liên quan đến 共在