公職 [Công Chức]
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
chức vụ công
JP: 彼らは秘密に投票し、公職をめざしてもよいし、また不適切な行為をする公職老の免職を要求してもよい。
VI: Họ đã bỏ phiếu kín, có thể ứng cử vào chức vụ công hoặc yêu cầu miễn nhiệm một quan chức có hành vi không phù hợp.
Danh từ chung
chức vụ công
JP: 彼らは秘密に投票し、公職をめざしてもよいし、また不適切な行為をする公職老の免職を要求してもよい。
VI: Họ đã bỏ phiếu kín, có thể ứng cử vào chức vụ công hoặc yêu cầu miễn nhiệm một quan chức có hành vi không phù hợp.
Chức vụ trong khu vực công (hành chính, lập pháp, tư pháp, chính quyền địa phương…), hoặc nói chung các vị trí “công quyền”. Cũng dùng như khái niệm pháp lý trong những văn bản như 公職選挙法 (Luật bầu cử công chức vụ).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 役職 | Liên quan | Chức vụ (nói chung) | Dùng cả trong doanh nghiệp tư nhân |
| 官職 | Đồng nghĩa gần | Chức quan, chức vụ nhà nước | Sắc thái cổ/điển chế |
| 公務 | Liên quan | Công vụ | Nội dung công tác, không phải “chức vụ” |
| 民間の職 | Đối chiếu | Chức vụ khu vực tư | Đối lập với khu vực công |
| 公職選挙法 | Cụm pháp lý | Luật bầu cử công chức vụ | Tên luật quan trọng tại Nhật |
公(こう: công, công cộng)+ 職(しょく: chức vụ, nghề nghiệp)→ 公職: chức vụ trong khu vực công.
Trong diễn ngôn chính sách, 公職 thường đi kèm khái niệm minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi viết, để trang trọng, kết hợp với các danh từ Hán Nhật khác như 倫理、規範、監督、任命、罷免.
Bạn thích bản giải thích này?