公職 [Công Chức]

こうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chức vụ công

JP: かれらは秘密ひみつ投票とうひょうし、公職こうしょくをめざしてもよいし、また不適切ふてきせつ行為こういをする公職こうしょくろう免職めんしょく要求ようきゅうしてもよい。

VI: Họ đã bỏ phiếu kín, có thể ứng cử vào chức vụ công hoặc yêu cầu miễn nhiệm một quan chức có hành vi không phù hợp.

Hán tự

Từ liên quan đến 公職

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公職
  • Cách đọc: こうしょく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: công chức vụ; chức vụ công (chức vụ trong cơ quan, tổ chức công)
  • Cụm hay gặp: 公職に就く, 公職を辞する, 公職選挙法, 公職の倫理, 公職追放(lịch sử)

2. Ý nghĩa chính

Chức vụ trong khu vực công (hành chính, lập pháp, tư pháp, chính quyền địa phương…), hoặc nói chung các vị trí “công quyền”. Cũng dùng như khái niệm pháp lý trong những văn bản như 公職選挙法 (Luật bầu cử công chức vụ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公職 vs 役職: 役職 là chức vụ nói chung trong tổ chức (cả tư nhân). 公職 nhấn mạnh tính “công”, thuộc khu vực nhà nước/công quyền.
  • 公職 vs 官職: 官職 thiên về “chức quan, công chức nhà nước” (sắc thái cổ/điển chế). 公職 rộng hơn, bao gồm cả chức vụ do bầu cử.
  • 公職 vs 民間の職: Dùng để đối lập khu vực công và khu vực tư.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 公職に就く(nhậm công chức vụ), 公職を退く/辞する(rời chức vụ công)
  • Văn bản pháp quy: 公職選挙法, 公職の候補者, 公職の倫理
  • Ngữ cảnh: báo chí chính trị, luật pháp, quản trị công.
  • Sắc thái: trang trọng, khái niệm mang tính chế định; có thể đi với từ về 兼職・利益相反.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
役職 Liên quan Chức vụ (nói chung) Dùng cả trong doanh nghiệp tư nhân
官職 Đồng nghĩa gần Chức quan, chức vụ nhà nước Sắc thái cổ/điển chế
公務 Liên quan Công vụ Nội dung công tác, không phải “chức vụ”
民間の職 Đối chiếu Chức vụ khu vực tư Đối lập với khu vực công
公職選挙法 Cụm pháp lý Luật bầu cử công chức vụ Tên luật quan trọng tại Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(こう: công, công cộng)+ (しょく: chức vụ, nghề nghiệp)→ 公職: chức vụ trong khu vực công.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn ngôn chính sách, 公職 thường đi kèm khái niệm minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi viết, để trang trọng, kết hợp với các danh từ Hán Nhật khác như 倫理、規範、監督、任命、罷免.

8. Câu ví dụ

  • 彼は地方自治体の公職に就いている。
    Anh ấy đang giữ một chức vụ công tại chính quyền địa phương.
  • 不祥事の責任を取り、公職を辞した。
    Anh ta chịu trách nhiệm vụ bê bối và rời chức vụ công.
  • 公職の倫理を徹底する必要がある。
    Cần quán triệt đạo đức của chức vụ công.
  • 彼女は民間から公職へ転じた。
    Cô ấy chuyển từ khu vực tư sang chức vụ công.
  • 二つの公職を同時に兼ねることは制限されている。
    Việc kiêm nhiệm hai chức vụ công cùng lúc bị hạn chế.
  • 公職に就く者は利益相反に注意すべきだ。
    Người giữ chức vụ công phải chú ý đến xung đột lợi ích.
  • 戦後の公職追放は歴史上の大きな出来事だ。
    Cuộc “loại khỏi chức vụ công” sau chiến tranh là một sự kiện lịch sử lớn.
  • 彼は次の選挙で公職を目指している。
    Anh ấy nhắm đến một chức vụ công trong kỳ bầu cử tới.
  • 公職に対する市民の信頼を回復したい。
    Muốn khôi phục niềm tin của người dân vào chức vụ công.
  • この条例は公職の透明性を高めるためのものだ。
    Quy định này nhằm nâng cao tính minh bạch của chức vụ công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公職 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?