公共職業安定所 [Công Cộng Chức Nghiệp An Định Sở]

こうきょうしょくぎょうあんていじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Văn phòng An ninh Việc làm Công cộng

🔗 ハローワーク

Hán tự

Từ liên quan đến 公共職業安定所