職業安定所
[Chức Nghiệp An Định Sở]
しょくぎょうあんていじょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Văn phòng An ninh Việc làm Công cộng
🔗 公共職業安定所