公使 [Công Sử]

こうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

công sứ

JP: かれはメキシコ駐在ちゅうざい日本にほん公使こうし任命にんめいされた。

VI: Anh ấy được bổ nhiệm làm lãnh sự Nhật Bản tại Mexico.

Hán tự

Từ liên quan đến 公使

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公使
  • Cách đọc: こうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Trình độ: Chuyên biệt (ngoại giao, lịch sử); ngoài JLPT thông dụng
  • Nghĩa khái quát: Công sứ; chức danh ngoại giao dưới cấp đại sứ
  • Ghi chú: Xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc cơ cấu ngoại giao truyền thống

2. Ý nghĩa chính

公使 là chức danh ngoại giao (minister/legation minister), thấp hơn 大使. Thời trước khi nhiều nước nâng cấp quan hệ, 公使館 (legation) là cơ quan đại diện do 公使 đứng đầu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大使: cao hơn 公使, đứng đầu 大使館 (đại sứ quán).
  • 領事: “lãnh sự” chuyên trách công dân/thị thực; khác tuyến chức năng với 公使.
  • 使節: “sứ thần/đặc phái viên” nói chung, không phải chức danh cố định.
  • 公使館 vs 大使館: legation (cấp thấp) vs embassy (cấp cao); nhiều nước đã chuyển sang “大使館”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 特命全権公使 (công sứ đặc mệnh toàn quyền), 公使館, 公使夫人, 着任 (nhậm chức), 赴任 (nhận nhiệm sở).
  • Ngữ cảnh: sách lịch sử ngoại giao, văn bản chính phủ cũ, tin tức ngoại giao khi dẫn chiếu chức danh.
  • Văn phong: trang trọng; hiện đại dùng ít hơn do phổ cập cấp “大使”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大使 Liên quan/cấp trên Đại sứ Chức danh cao hơn; hiện phổ biến.
公使館 Liên quan Legation Cơ quan do 公使 đứng đầu (lịch sử).
領事 Đối chiếu Lãnh sự Khác chức năng (lãnh sự vụ).
参事官 Liên quan Tham tán Chức danh trong cơ quan đại diện ngoại giao.
特命全権公使 Biến thể Công sứ đặc mệnh toàn quyền Hình thức đầy đủ, trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: công, nhà nước; 使: sứ, sai phái.
  • Ý nghĩa gốc: “sứ giả công” → chức danh sứ do nhà nước cử đi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu ngoại giao thời cận đại Nhật Bản, bạn sẽ gặp 公使 thường xuyên, do lúc đó quan hệ nhiều nước dừng ở cấp legation. Hiện nay, để diễn đạt trung tính, báo chí hay ghi rõ chức danh theo hồ sơ chính thức của nước sở tại.

8. Câu ví dụ

  • 日本は新たにタイへ公使を派遣した。
    Nhật Bản đã phái một công sứ mới tới Thái Lan.
  • 当時の在北京公使館は市中心部にあった。
    Thời đó công sứ quán tại Bắc Kinh nằm ở trung tâm thành phố.
  • 彼は公使に任命され、翌月に着任した。
    Anh ấy được bổ nhiệm làm công sứ và nhậm chức vào tháng sau.
  • 公使から大使へ格上げされる見通しだ。
    Dự kiến sẽ được nâng cấp từ công sứ lên đại sứ.
  • 公使夫人がレセプションを主催した。
    Phu nhân công sứ đã chủ trì buổi tiếp tân.
  • 明治期には公使が各国に常駐した。
    Thời Minh Trị, công sứ thường trú tại nhiều nước.
  • 彼は前公使として講演に招かれた。
    Anh ấy được mời diễn thuyết với tư cách cựu công sứ.
  • 同国の公使は外相と会談した。
    Công sứ nước đó đã hội đàm với ngoại trưởng.
  • 公使館はのちに大使館へ移行した。
    Công sứ quán sau đó chuyển thành đại sứ quán.
  • 彼は公使として人道支援に尽力した。
    Với tư cách công sứ, ông đã dốc sức cho hỗ trợ nhân đạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公使 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?