八面玲瓏 [Bát Diện Linh Lung]
はちめんれいろう

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đẹp từ mọi phía; sự thanh thản hoàn hảo; sự thân thiện

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Linh tiếng của ngọc
Lung trong suốt

Từ liên quan đến 八面玲瓏