八面玲瓏
[Bát Diện Linh Lung]
はちめんれいろう
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đẹp từ mọi phía; sự thanh thản hoàn hảo; sự thân thiện