全力投球
[Toàn Lực Đầu Cầu]
ぜんりょくとうきゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
dốc toàn lực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
ném bóng hết sức