全力を挙げる [Toàn Lực Cử]

全力を上げる [Toàn Lực Thượng]

ぜんりょくをあげる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

dốc toàn lực

JP: 仕事しごと片付かたづけようと全力ぜんりょくげた。

VI: Anh ấy đã dốc toàn lực để hoàn thành công việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 全力を挙げる