入選 [Nhập Tuyển]

にゅうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

được chọn; được chấp nhận; chiến thắng

JP: かれ二科展にかてん入選にゅうせんした。

VI: Bức tranh của anh ấy đã được chọn vào triển lãm Nikaten.

Trái nghĩa: 落選

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ入選にゅうせんした。
Bức tranh của anh ấy đã được chọn.

Hán tự

Từ liên quan đến 入選

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入選
  • Cách đọc: にゅうせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変: 入選する
  • Sắc thái: Trang trọng – thường dùng trong cuộc thi, tuyển chọn, triển lãm
  • Ngữ pháp: ~に入選する (được chọn vào ~); 入選作品 (tác phẩm được chọn); 一次入選, 最終入選
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật, báo chí, học thuật, tuyển chọn tác phẩm/ý tưởng

2. Ý nghĩa chính

  • Được chọn qua vòng tuyển chọn, xét duyệt (như triển lãm, cuộc thi, tạp chí đăng bài).
  • Tác phẩm/ứng viên vượt qua vòng loại để trưng bày, công bố hoặc tiến vào vòng sau.

3. Phân biệt

  • 入選 vs 受賞: 入選 là “được lọt vào danh sách được chọn/trưng bày”; 受賞 là “nhận giải”. Có thể 入選 mà chưa chắc 受賞.
  • 入選 vs 当選: 当選 dùng cho “trúng cử/trúng số/bốc thăm”; 入選 là “được chọn qua đánh giá chuyên môn”.
  • 入選 vs 採用: 採用 là “được tuyển dụng/được chấp nhận áp dụng”; 入選 thường cho tác phẩm, ý tưởng trong cuộc thi.
  • Đối lập phổ biến: 入選 ↔ 落選 (trượt, không được chọn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: コンテストに入選する; 公募に入選; 入選者; 入選作品; 最終入選に残る.
  • Thông báo: 本誌に入選された作品は来月掲載されます。 (Tác phẩm được chọn sẽ đăng tháng sau.)
  • Phong cách: Trang trọng/chuẩn mực trong thông cáo, kết quả tuyển chọn, sự kiện nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受賞 Liên quan Nhận giải Đạt giải thưởng, mức độ cao hơn 入選.
当選 Khác biệt Trúng cử/trúng số Dựa vào phiếu/bốc thăm, không phải tuyển chọn chuyên môn.
採用 Gần nghĩa (tùy ngữ cảnh) Được chấp nhận Thường cho nhân sự/đề án.
落選 Đối nghĩa Trượt, không được chọn Đối lập trực tiếp với 入選.
応募 Liên quan Ứng tuyển, dự thi Hành động nộp bài/đăng ký tham gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 入: vào. Âm On: ニュウ; Kun: い(る), はい(る).
  • 選: chọn, tuyển. Âm On: セン; Kun: えら(ぶ).
  • Cấu tạo: 入 (vào) + 選 (tuyển) → “vào vòng tuyển chọn”, “được chọn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo kết quả, người Nhật thường phân biệt rõ các mức: 一次通過 → 入選 → 受賞. Viết CV/portfolio, có thể ghi cụ thể: 「第○回○○展 入選」「短編小説公募 入選(佳作)」 để thể hiện thành tích một cách khiêm tốn mà rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • その写真は全国コンテストに入選した。
    Bức ảnh đó đã được chọn vào cuộc thi toàn quốc.
  • 彼女の短編が文芸誌で入選を果たした。
    Truyện ngắn của cô ấy đã lọt vào danh sách được chọn đăng trên tạp chí văn nghệ.
  • 一次審査に入選した作品のみ展示される。
    Chỉ các tác phẩm được chọn ở vòng một mới được trưng bày.
  • 残念ながら今回は入選に届かなかった。
    Tiếc là lần này tôi chưa đạt đến mức được chọn.
  • 入選通知を受け取って思わず泣いてしまった。
    Nhận thông báo được chọn, tôi đã bật khóc.
  • 最終入選に残った十名が明日発表される。
    Mười người còn lại vào vòng chọn cuối sẽ được công bố ngày mai.
  • 二作品同時に入選するのは珍しい。
    Được chọn cùng lúc hai tác phẩm là điều hiếm.
  • 応募総数の一割しか入選しなかった。
    Chỉ có một phần mười số bài dự thi được chọn.
  • 彼は三年連続で入選している。
    Anh ấy đã được chọn ba năm liên tiếp.
  • 当日は入選作品の作者が登壇する予定だ。
    Vào ngày sự kiện, tác giả của các tác phẩm được chọn sẽ lên sân khấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?