入植 [Nhập Thực]

にゅうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

định cư

JP: 学者がくしゃなかには、アメリカ入植にゅうしょく西にしヨーロッパの社会しゃかい不安ふあんのせいにするものもいる。

VI: Có học giả cho rằng sự định cư ở Mỹ là do sự bất ổn xã hội ở Tây Âu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

🗣️ Phương ngữ Brazil

vào khu định cư

🔗 植民地

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

入植にゅうしょくしゃたちはパンとみずでかろうじてびた。
Những người định cư chỉ sống sót nhờ bánh mì và nước.
あらたな入植にゅうしょくしゃたちがその広大こうだい荒野あらの開拓かいたくした。
Những người định cư mới đã khai phá vùng hoang dã rộng lớn đó.
あらたな入植にゅうしょくしゃたちがその広大こうだい広野こうや開墾かいこんした。
Những người định cư mới đã khai phá những cánh đồng mênh mông.
アメリカがっしゅうこく最初さいしょ入植にゅうしょくしゃはイギリスじんとフランスじんだった。
Những người định cư đầu tiên ở Hoa Kỳ là người Anh và người Pháp.

Hán tự

Từ liên quan đến 入植

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入植
  • Cách đọc: にゅうしょく
  • Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変: 入植する
  • Sắc thái: Trung tính – mang sắc thái lịch sử/xã hội, thường dùng trong ngữ cảnh di dân khai hoang hoặc chính sách định cư
  • Ngữ pháp: ~に入植する (định cư/khai hoang tại ~); 入植者 (người định cư); 入植地 (khu định cư)
  • Danh mục: Lịch sử, địa lý, chính sách nông thôn, phát triển vùng

2. Ý nghĩa chính

  • Định cư, khai hoang: Việc di chuyển đến vùng đất mới để sinh sống, canh tác và xây dựng cộng đồng. Thường gắn với kế hoạch phát triển hoặc di dân.
  • Thiết lập khu định cư theo chính sách nhà nước hoặc bởi nhóm dân cư/tổ chức (ví dụ: khai khẩn đất hoang, lập nông trường).
  • Lưu ý sắc thái: Trong ngữ cảnh lịch sử, có thể kèm nghĩa “thực dân/thuộc địa” khi gắn với 植民 (colonization). Cần đọc theo ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 入植 vs 移住: 入植 nhấn mạnh “đến vùng mới để khai hoang/lập làng”, còn 移住 là di cư nói chung (chuyển nơi ở).
  • 入植 vs 開拓: 開拓 là “khai phá đất đai” (trọng hoạt động), 入植 là “đến ở, lập cư” (trọng định cư). Hai từ thường đi cùng: 開拓と入植.
  • 入植 vs 植民: 植民 mang sắc thái “thực dân” rõ hơn; 入植 có thể trung tính hơn tùy bối cảnh.
  • 入植 vs 定住: 定住 là “định cư” nói chung (ổn định lâu dài), 入植 là “bắt đầu vào định cư tại vùng mới”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 地域/地域名+に+入植する; 政府の入植計画; 入植者; 初期入植; 入植地; 入植史.
  • Ngữ cảnh: Lịch sử Nhật Bản (ví dụ Hokkaidō), các dự án phát triển nông thôn, tái định cư, lịch sử di dân.
  • Sắc thái: Có thể trung tính hoặc nhạy cảm (khi gắn với xung đột đất đai hay thực dân). Chọn từ phù hợp: khi trung tính về mở đất, ưu tiên 開拓・定住; khi nói về chính sách di dân, dùng 入植.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
移住 Gần nghĩa Di cư Trung tính, không nhấn mạnh khai hoang.
開拓 Liên quan Khai phá, mở đất Trọng hoạt động cải tạo đất đai.
定住 Liên quan Định cư Kết quả ổn định cư trú lâu dài.
植民 Gần nghĩa (lịch sử) Thực dân Sắc thái mạnh về thuộc địa.
撤退 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Rút lui Ngược lại với việc đến lập cư.
入植者 Từ dẫn xuất Người định cư Chỉ người tham gia định cư.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 入: vào, đi vào. Âm On: ニュウ; Kun: い(る), はい(る).
  • 植: trồng, gieo. Âm On: ショク; Kun: う(える), う(わる).
  • Cấu tạo: 入 (vào) + 植 (trồng) → hình ảnh “vào vùng đất để trồng trọt, lập cư”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dạy và học từ 入植, nên để ý bối cảnh lịch sử và xã hội: cùng một từ có thể mang cảm giác trung tính về phát triển nông thôn, nhưng cũng có thể gợi ý nghĩa thực dân tùy khung tham chiếu. Trong văn bản học thuật, thường đi kèm số liệu dân số, niên đại, và từ ghép như 入植計画, 初期入植者. Khi viết, nếu muốn tránh sắc thái nhạy cảm, có thể thay bằng 開拓や定住 khi phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 明治期に多くの人々が北海道に入植した。
    Nhiều người đã định cư khai hoang ở Hokkaidō vào thời Minh Trị.
  • 政府は荒地の入植を支援する制度を整えた。
    Chính phủ đã thiết lập chế độ hỗ trợ việc định cư khai hoang đất hoang.
  • この地域への入植は1930年代に本格化した。
    Việc định cư vào khu vực này trở nên rầm rộ vào những năm 1930.
  • 入植者たちは水路を掘り、灌漑設備を整えた。
    Những người định cư đã đào kênh và xây dựng hệ thống tưới tiêu.
  • 最初の入植からわずか十年で町が形成された。
    Chỉ mười năm sau đợt định cư đầu tiên, một thị trấn đã hình thành.
  • 開拓と入植はこの町の歴史を語る上で欠かせない。
    Khai phá và định cư là không thể thiếu khi nói về lịch sử thị trấn này.
  • 当時の入植政策には多くの課題もあった。
    Chính sách định cư thời đó cũng có nhiều vấn đề.
  • 川沿いに入植した農家が果樹園を広げた。
    Các hộ nông dân định cư dọc sông đã mở rộng vườn cây ăn quả.
  • 彼らは新天地への入植を夢見て海を渡った。
    Họ vượt biển với ước mơ định cư ở miền đất mới.
  • 計画的な入植が地域のインフラ整備を促した。
    Việc định cư có kế hoạch đã thúc đẩy phát triển hạ tầng khu vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入植 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?