免責特権 [Miễn Trách Đặc Quyền]
めんせきとっけん

Danh từ chung

miễn trừ ngoại giao

Hán tự

Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Đặc đặc biệt
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi

Từ liên quan đến 免責特権