免罪符 [Miễn Tội Phù]
めんざいふ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

ân xá; tha tội

Danh từ chung

lý do; biện minh

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

chuộc lỗi

Hán tự

Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Tội tội; lỗi; phạm tội
Phù dấu hiệu; ký hiệu; bùa

Từ liên quan đến 免罪符