先遣部隊 [Tiên Khiển Bộ Đội]
せんけんぶたい

Danh từ chung

đội tiên phong

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 先遣部隊