前衛 [Tiền Vệ]

ぜんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tiền vệ; tiên phong

JP: 駄目だめだよ。きみたかいんだから前衛ぜんえいてくれないと。

VI: Không được đâu. Cậu cao như vậy, phải đến chơi ở vị trí tiền vệ mới được.

🔗 後衛

Danh từ chung

tiên phong

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

tiền đạo (cầu thủ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほとんどのひとには前衛ぜんえいてきすぎるっていたわ。
Tôi nghe nói hầu hết mọi người thấy nó quá tiên tiến.

Hán tự

Từ liên quan đến 前衛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前衛
  • Cách đọc: ぜんえい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + の (dùng làm định ngữ)
  • Ngữ vực: Quân sự/thể thao; nghệ thuật, văn hóa
  • Khái quát: Chỉ vị trí/đội hình ở phía trước (quân đội, thể thao) và khuynh hướng nghệ thuật avant-garde (tiên phong, phá cách)

2. Ý nghĩa chính

1) Vệ binh/đội hình tiền tuyến, tiền vệ: Bộ phận đi trước để trinh sát, bảo vệ; trong thể thao chỉ hàng công ở phía trước.

2) Nghệ thuật tiên phong (avant-garde): Tác phẩm, phong trào, tư tưởng phá cách, đi trước thời đại trong nghệ thuật, thiết kế, thời trang…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 前衛 vs 前線: 前衛 là “đơn vị tiền vệ/đi đầu”; 前線 là “tuyến đầu” (đường ranh chiến tuyến).
  • 前衛 vs 後衛: Trước vs sau trong đội hình (nhất là thể thao: tiền vệ/hậu vệ).
  • 前衛(芸術) vs 斬新・先端: 前衛 nhấn mạnh tính phá vỡ quy phạm; 斬新 “mới lạ”; 先端 “tiên tiến về mặt công nghệ/đỉnh cao”.
  • 前衛的(な): Tính từ-na dẫn xuất, nghĩa “mang tính avant-garde”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quân sự/thể thao: 軍の前衛, 前衛部隊, バレーの前衛, RPGで前衛に立つ.
  • Nghệ thuật: 前衛芸術, 前衛舞踏, 前衛音楽, 前衛的なデザイン.
  • Mẫu câu: Aを前衛に配置する/Aは前衛として活躍する/前衛的な発想だ.
  • Ngữ khí: Sắc thái trang trọng/học thuật khi nói về nghệ thuật; trung tính trong thể thao/quân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
後衛 Đối nghĩa (đội hình) Hậu vệ, tuyến sau Thể thao/quân sự, vị trí phía sau
前線 Liên quan (quân sự) Tuyến đầu Đường chiến tuyến, không chỉ bộ phận
前衛的 Dẫn xuất Mang tính tiên phong Tính từ-na
アバンギャルド Đồng nghĩa (mượn) Avant-garde Thường dùng trong nghệ thuật/thời trang
斬新 Tương cận Mới lạ Không nhất thiết phá vỡ quy phạm
保守的 Đối nghĩa (nghệ thuật/tư tưởng) Bảo thủ Trái với avant-garde

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(trước) + (bảo vệ). Gốc nghĩa: “lực lượng bảo vệ ở phía trước”, từ đó mở rộng sang nghĩa “tiên phong” trong nghệ thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghệ thuật, 前衛 thường kéo theo cảm giác “thử nghiệm” và “gây tranh luận”. Trong thể thao/game, dùng tự nhiên để nói “đứng hàng trước” hay “đỡ đòn ở tuyến đầu”. Chú ý phân biệt 前衛 (bộ phận/khái niệm) với 前衛的 (tính chất).

8. Câu ví dụ

  • 軍は丘の上に前衛を配置した。
    Quân đội đã bố trí đội tiền vệ trên đồi.
  • バレーボールでは、私は常に前衛でブロックに入る。
    Trong bóng chuyền, tôi luôn ở hàng trước để chắn bóng.
  • その画家は前衛芸術の旗手として知られている。
    Họa sĩ đó được biết đến như người tiên phong của nghệ thuật avant-garde.
  • このデザインは非常に前衛的で評価が分かれる。
    Thiết kế này rất tiên phong nên ý kiến đánh giá phân hóa.
  • RPGでは前衛が攻撃を受け、後衛が支援する。
    Trong RPG, tuyến trước chịu đòn còn tuyến sau hỗ trợ.
  • 彼はチームの前衛として相手のエースをマークした。
    Anh ấy kèm sát tay ghi điểm của đối thủ với vai trò tiền vệ.
  • その舞踏団は前衛舞踏で世界に衝撃を与えた。
    Đoàn múa đó gây chấn động thế giới bằng vũ đạo tiên phong.
  • 司令官は前衛と本隊の距離を一定に保てと命じた。
    Chỉ huy ra lệnh giữ khoảng cách cố định giữa tiền vệ và chủ lực.
  • 彼らの映像表現は前衛そのもので、既成概念を揺さぶる。
    Biểu đạt hình ảnh của họ là avant-garde đích thực, lay chuyển định kiến.
  • 新作は前衛だが、観客に寄り添う温かさもある。
    Tác phẩm mới mang tính tiên phong nhưng vẫn ấm áp, gần gũi khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前衛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?