1. Thông tin cơ bản
- Từ: 先決
- Cách đọc: せんけつ
- Loại từ: Danh từ; tính từ–danh từ (dùng như bổ ngữ: ~が先決だ)
- Nghĩa khái quát: Việc cần quyết/giải quyết trước; ưu tiên hàng đầu; điều kiện tiên quyết.
- Lĩnh vực: Kinh doanh, Quản trị, Thảo luận chính sách
2. Ý nghĩa chính
先決 diễn đạt “ưu tiên trước tiên” hoặc “điều kiện cần giải quyết trước”. Mẫu dùng thường gặp: 〜が先決だ (X là việc cần làm trước nhất), 先決事項 (hạng mục quyết định trước), 先決問題 (vấn đề tiên quyết).
3. Phân biệt
- 先決: thứ tự ưu tiên xử lý/ra quyết định.
- 最優先: mức độ ưu tiên cao nhất, thiên về mức độ hơn là trình tự quyết định.
- 急務: việc khẩn cấp cần làm ngay (tính khẩn).
- 前提: tiền đề/điều kiện tiên quyết (logical prerequisite), không nhất thiết là “việc phải quyết trước”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc chuẩn: N + が先決だ (X là ưu tiên hàng đầu).
- Danh từ ghép: 先決事項, 先決問題.
- Ngữ cảnh: họp, báo cáo, đề xuất, lập kế hoạch.
- Sắc thái trang trọng, thiên về văn bản nghiệp vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最優先 | Đồng nghĩa gần | Ưu tiên cao nhất | Nhấn mức độ ưu tiên. |
| 急務 | Gần nghĩa | Việc khẩn | Nhấn tính khẩn cấp. |
| 前提 | Liên quan | Tiền đề | Logic/điều kiện nêu trước. |
| 当面の課題 | Liên quan | Vấn đề trước mắt | Phạm vi tác nghiệp. |
| 先送り | Đối nghĩa | Hoãn lại | Ngược với quyết trước. |
| 後回し | Đối nghĩa | Để sau | Trì hoãn thứ tự ưu tiên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 先: trước, tiên; On: せん; Kun: さき
- 決: quyết; On: けつ; Kun: き・める、き・まる
- Ghép nghĩa: 先(trước)+ 決(quyết)→ “quyết trước/ưu tiên trước”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thảo luận nhóm, thay vì nói chung chung “quan trọng lắm”, dùng “〜が先決だ” sẽ xác lập thứ tự rõ ràng. Kết hợp tốt với tiêu chí đánh giá: コスト、スピード、リスク. Gợi ý: nêu 2–3 hạng mục 先決事項 để điều phối nguồn lực.
8. Câu ví dụ
- まず資金繰りの安定が先決だ。
Trước hết cần ổn định dòng tiền.
- 原因の特定が先決だと思う。
Theo tôi, việc xác định nguyên nhân là ưu tiên hàng đầu.
- 感情より事実確認が先決です。
Quan trọng là xác minh sự thật trước cảm xúc.
- この問題は人員確保が先決だ。
Vấn đề này cần đảm bảo nhân sự trước.
- 合意形成より信頼回復が先決ではないか。
Có lẽ phục hồi niềm tin cần làm trước khi tạo đồng thuận.
- 交渉の前に社内調整が先決だ。
Cần điều chỉnh nội bộ trước khi đàm phán.
- 目先の利益より安全対策が先決だ。
Biện pháp an toàn cần ưu tiên hơn lợi nhuận trước mắt.
- まず情報共有を徹底することが先決だ。
Trước hết phải triệt để chia sẻ thông tin.
- 早期の避難が先決と判断された。
Đã phán đoán rằng sơ tán sớm là ưu tiên hàng đầu.
- IT投資の前に現場の業務整理が先決だ。
Trước khi đầu tư IT, cần sắp xếp lại nghiệp vụ tại hiện trường.