先決 [Tiên Quyết]
せんけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyết định trước; ưu tiên

JP: きみ煙草たばこうのをやめるのが先決せんけつだ。

VI: Việc đầu tiên bạn nên làm là bỏ hút thuốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

打開だかいさくつけるのが先決せんけつだ。
Việc tìm ra giải pháp là ưu tiên hàng đầu.

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 先決