先取 [Tiên Thủ]

せんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi điểm trước; chiếm trước

Hán tự

Từ liên quan đến 先取

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 先取
  • Cách đọc: せんしゅ
  • Loại từ: Danh từ・サ変動詞(先取する)
  • Nghĩa khái quát: chiếm trước, đón đầu; trong pháp luật: quyền ưu tiên thu/được thanh toán trước (trong hợp ngữ 先取特権); trong thể thao: ghi điểm/set trước (先取点)

2. Ý nghĩa chính

  • Chiếm trước/đi trước một bước: nắm bắt xu hướng, thông tin, lợi thế trước đối thủ.
  • Ưu tiên thanh toán (pháp luật): trong hợp ngữ 先取特権 chỉ “quyền ưu tiên thanh toán theo luật”.
  • Thể thao: 先取点 (bàn/điểm mở tỷ số), セットを先取する (giành set đầu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 先取り(さきどり): cách nói thông dụng đời thường/quảng cáo khi nói “đón đầu xu hướng”; 先取 trang trọng, thiên về văn viết/chuyên môn.
  • 先行: chỉ sự “đi trước” về thời gian, không hàm nghĩa “chiếm lấy lợi thế”.
  • 優先権: quyền ưu tiên nói chung; 先取特権 là quyền ưu tiên theo quy định luật định, phạm vi hẹp và kỹ thuật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Dùng trong kinh doanh, tiếp thị (đón đầu xu hướng), pháp luật tài sản/đảm bảo (先取特権), và thể thao (先取点). Trong hội thoại đời thường, người Nhật hay nói 先取り hơn; trong văn bản trang trọng hoặc cụm thuật ngữ, dùng 先取 là tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
先取り Biến thể thông dụng đón đầu, chớp trước Thông dụng trong đời sống/quảng cáo
先取特権 Thuật ngữ pháp luật quyền ưu tiên thanh toán theo luật Rất chuyên ngành
先取点 Cố định ngữ (thể thao) bàn/điểm mở tỷ số Dùng rộng rãi trong tin thể thao
先行 Liên quan đi trước Không bao hàm “chiếm lấy”
優先権 Liên quan quyền ưu tiên Khái quát hơn 先取特権

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trước.
  • : lấy, nắm lấy.
  • Tổng hợp nghĩa: “lấy trước” → chiếm trước lợi thế/điểm/quyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, tiêu đề như 「秋トレンドを先取!」 nghe sắc thái mạnh và súc tích. Tuy vậy, trong hội thoại thường ngày, 「先取り」 là lựa chọn tự nhiên hơn. Với pháp luật, hãy dùng đúng cụm chuẩn như 先取特権 để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 新製品で市場の主導権を先取する。
    Giành quyền chủ động thị trường bằng sản phẩm mới.
  • このコーデは秋の流行を先取している。
    Bộ phối đồ này đón đầu xu hướng mùa thu.
  • チームは前半に先取点を挙げた。
    Đội đã ghi bàn mở tỷ số trong hiệp một.
  • 彼は第一セットを先取した。
    Anh ấy đã giành set đầu tiên.
  • 債権者は先取特権により優先的に弁済を受けた。
    Chủ nợ nhận thanh toán ưu tiên nhờ quyền ưu tiên theo luật.
  • 変化の兆しを先取できる体制を整える。
    Thiết lập hệ thống có thể nắm bắt trước dấu hiệu thay đổi.
  • その会社は情報を先取して競争力を高めた。
    Công ty đón lấy thông tin trước để tăng sức cạnh tranh.
  • 彼は議論の主導権を先取した。
    Anh ấy đã chiếm thế chủ động trong cuộc tranh luận.
  • 顧客ニーズを先取するために調査を重ねた。
    Chúng tôi khảo sát nhiều lần để đón trước nhu cầu khách hàng.
  • この制度は特定の債権に先取特権を認めている。
    Chế độ này công nhận quyền ưu tiên thanh toán cho một số khoản nợ nhất định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 先取 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?