優越性 [Ưu Việt Tính]
ゆうえつせい

Danh từ chung

tính ưu việt

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 優越性