優位性 [Ưu Vị Tính]
ゆういせい

Danh từ chung

tính ưu việt

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 優位性