億兆 [Ức Triệu]
おくちょう

Danh từ chung

người dân; quần chúng; đám đông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おまえはどうして、百匹ひゃくじゅっぴきのねこ、千匹せんじゅっぴきのねこ、百万匹ひゃくまんじゅっぴきいちおく一兆匹いっちょうじゅっぴきのねこといっしょに、べられてしまわなかったのだね。?
Tại sao mi không bị hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, hàng nghìn tỷ con mèo ăn thịt nhỉ?

Hán tự

Ức trăm triệu
Triệu điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng

Từ liên quan đến 億兆