傴僂
[Ủ Lũ]
背虫 [Bối Trùng]
背虫 [Bối Trùng]
せむし
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ nhạy cảm
gù lưng; lưng gù; lưng cong
🔗 猫背
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ nhạy cảm ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
bệnh còi xương
🔗 くる病