くる病 [Bệnh]

クル病 [Bệnh]

佝僂病 [Câu Lũ Bệnh]

痀瘻病 [Câu Lũ Bệnh]

くるびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh còi xương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心臓しんぞうびょうくるしんでいるひとかずえてきた。
Số người mắc bệnh tim đang ngày càng tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến くる病