1. Thông tin cơ bản
- Từ: 催し
- Cách đọc: もよおし
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng: Tương đối trang trọng/điều hành; hay dùng trong thông báo, áp phích, báo chí địa phương.
- Khái quát: Chỉ sự kiện, chương trình, buổi tổ chức; đôi khi chỉ cơn/triệu chứng sắp phát sinh trong các cụm cố định.
2. Ý nghĩa chính
催し là sự kiện được tổ chức bởi cơ quan, địa phương, doanh nghiệp... như hội chợ, triển lãm, biểu diễn. Trong cách nói cổ/trang trọng, còn có nghĩa “sự khởi phát” của một trạng thái (眠気の催し, 便意の催し), nhưng cách dùng này hiếm trong đời sống thường nhật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 催す(もよおす): động từ gốc “tổ chức; (cảm) sắp phát sinh”. 催し là danh từ của nghĩa “sự kiện”.
- 催し物(もよおしもの): “mục/tiết mục” trong một sự kiện, hoặc “sự kiện” nói chung (cách nói thường thấy ở nhà văn hóa, bách hóa).
- 行事: sự kiện có tính định kỳ, truyền thống (lễ hội, nghi thức).
- イベント: “event” thiên bình dân/marketing, ít trang trọng hơn 催し.
- 開催 (danh-động từ): “tổ chức/khai mạc”; không phải là “sự kiện” mà là hành vi tổ chức.
- 主催: “chủ trì, đứng ra tổ chức”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 市の催し (sự kiện của thành phố), 季節の催し (sự kiện theo mùa), 催しの案内.
- Trên áp phích/thông báo: 本日の催し, 催し案内, 催しカレンダー.
- Biến thể ý nghĩa “cơn/triệu chứng”: dùng trong cụm cố định như 眠気の催し, 便意の催し (hiếm, sắc thái trang trọng/cổ).
- Ngữ cảnh tiêu biểu: bách hóa, nhà văn hóa, cơ quan hành chính, trường học, hội làng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 催し物 |
Biến thể/liên quan |
Chương trình, tiết mục, sự kiện |
Dùng nhiều ở nơi công cộng, biển báo. |
| 行事 |
Gần đồng nghĩa |
Sự kiện (định kỳ, truyền thống) |
Sắc thái nghi lễ, lịch năm. |
| イベント |
Gần đồng nghĩa |
Sự kiện |
Thân mật/thương mại, ít trang trọng hơn. |
| 開催 |
Liên quan (hành động) |
Tổ chức/khai mạc |
Danh-động từ; không phải “sự kiện” bản thân. |
| 中止 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Hủy, đình chỉ |
Dùng khi thời tiết xấu, sự cố. |
| 休止 |
Gần đối |
Tạm ngừng |
Tạm dừng rồi sẽ tiếp tục. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 催: Bộ 亻 (nhân) + 崔 (hình thanh). Nghĩa gốc: thúc giục, khơi dậy, tổ chức.
- Âm On: サイ; Âm Kun: もよお(す/し).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo công của Nhật, 催し gợi sắc thái chính quy hơn イベント. Khi muốn viết lịch sự trên áp phích, dùng 催しのご案内 sẽ trang nhã, còn quảng cáo bán hàng trẻ trung thường dùng イベント.
8. Câu ví dụ
- 市の催しに家族で参加した。
Cả gia đình tôi đã tham gia sự kiện của thành phố.
- 百貨店で夏の催しが開かれている。
Ở bách hóa đang diễn ra sự kiện mùa hè.
- 本日の催しは雨天のため中止です。
Sự kiện hôm nay bị hủy do mưa.
- 文化祭の催しを企画している。
Tôi đang lên kế hoạch cho các chương trình của lễ hội văn hóa.
- 地域の催しの案内をご覧ください。
Xin xem hướng dẫn về các sự kiện trong khu vực.
- 子ども向けの催しがたくさんある。
Có rất nhiều sự kiện dành cho trẻ em.
- 新製品発表の催しは来週の予定だ。
Sự kiện ra mắt sản phẩm mới dự kiến vào tuần sau.
- 会場では多彩な催しが行われた。
Tại địa điểm đã diễn ra nhiều chương trình đa dạng.
- 主催者は催しの安全対策を徹底した。
Ban tổ chức đã triệt để thực hiện các biện pháp an toàn cho sự kiện.
- 長時間の会議で眠気の催しを感じた。
Tôi cảm thấy cơn buồn ngủ kéo tới trong cuộc họp kéo dài.