傍受
[Bàng Thụ]
ぼうじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chặn; giám sát; nghe lén
JP: よりよいサービスのため、お客さまのお電話は傍受されることがあります。
VI: Để phục vụ tốt hơn, cuộc gọi của quý khách có thể được theo dõi.