偉がる [Vĩ]
豪がる [Hào]
えらがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Từ hiếm

tự phụ; nghĩ cao về bản thân

🔗 偉ぶる

Hán tự

đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng
Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc

Từ liên quan đến 偉がる