倶発 [Câu Phát]
ぐはつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sự trùng hợp

Hán tự

Câu cả hai; cùng nhau; giống nhau
Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng

Từ liên quan đến 倶発