倒置法 [Đảo Trí Pháp]
とうちほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

đảo ngược thứ tự từ trong câu; anastrophe

JP: 倒置とうちほう言葉ことば前後ぜんごえることにより文章ぶんしょう強調きょうちょうする効果こうかがあります。

VI: Phương pháp đảo ngữ bằng cách hoán đổi trật tự của từ ngữ trong câu mang lại hiệu quả nhấn mạnh cho văn bản.

Hán tự

Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 倒置法