倒れこむ [Đảo]

倒れ込む [Đảo Liêu]

たおれこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

ngã vào; đổ sập vào

JP: いえくやいなや、かれゆかたおんだ。

VI: Vừa về đến nhà, anh ấy đã ngã xuống sàn.

Hán tự

Từ liên quan đến 倒れこむ