個室 [Cá Thất]

こしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phòng đơn; phòng riêng

JP: 個室こしつ予約よやくしたいのですが?

VI: Tôi muốn đặt một phòng riêng.

Danh từ chung

phòng riêng (trong nhà hàng, v.v.); phòng ăn riêng

Danh từ chung

buồng vệ sinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

個室こしつですか、2人ふたり部屋へやですか。
Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi?

Hán tự

Từ liên quan đến 個室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 個室
  • Cách đọc: こしつ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: nhà hàng/khách sạn, bệnh viện, văn phòng, giao thông, cơ sở công cộng
  • Ví dụ kết hợp: 個室席, 個室トイレ, 個室露天風呂, 個室病室, 個室ブース

2. Ý nghĩa chính

Phòng riêng, không gian kín, tách biệt khỏi khu vực chung. Dùng cho phòng ăn, buồng vệ sinh, buồng bệnh, buồng làm việc, khoang tàu/xe, phòng karaoke…

3. Phân biệt

  • 部屋: “phòng” nói chung. 個室 nhấn mạnh tính “riêng/khép kín”.
  • 大部屋/相部屋: phòng lớn/phòng chung nhiều người; trái nghĩa với 個室.
  • ブース: buồng/ô bán mở; 個室 thường kín hơn, cách âm tốt hơn.
  • Trong nhà vệ sinh, “個室” thường chỉ các buồng có cửa riêng bên trong phòng vệ sinh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt chỗ/dịch vụ: 個室を予約する/希望する, 個室料(phụ phí phòng riêng)
  • Chỉ loại hình: 全席個室(toàn bộ chỗ là phòng riêng), 半個室(bán riêng, có vách ngăn)
  • Y tế: 個室病棟・差額ベッド代 (phụ phí phòng riêng)
  • Văn phòng/ học tập: 個室ブース・個室会議室・個室自習室
  • Phong cách trung tính; lịch sự trong quảng cáo, hướng dẫn sử dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個室トイレ Liên quan Buồng vệ sinh riêng Buồng có cửa trong phòng vệ sinh
半個室 Liên quan Không gian bán riêng Vách ngăn, không kín hoàn toàn
相部屋 Đối nghĩa Phòng ở chung Nhà trọ, bệnh viện, ký túc xá
大部屋 Đối nghĩa Phòng lớn (nhiều người) Trái với phòng riêng
ブース Gần nghĩa Gian/ô Thường không kín hoàn toàn như 個室

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 個(コ): cá, cá nhân.
  • 室(シツ): phòng, gian phòng.
  • Ghép nghĩa: “cá nhân” + “phòng” → phòng dành riêng, tách biệt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều dịch vụ ở Nhật nhấn mạnh quyền riêng tư, nên 個室 rất phổ biến. Khi đặt chỗ, lưu ý các cụm như 防音(cách âm), 喫煙可/不可, チャージ/室料 để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

8. Câu ví dụ

  • この店は全席個室なので、周りを気にせず話せます。
    Quán này toàn chỗ ngồi phòng riêng nên có thể trò chuyện thoải mái.
  • 病院で個室を希望すると、差額ベッド代がかかる。
    Nếu muốn phòng riêng ở bệnh viện sẽ phát sinh phụ phí giường.
  • 新幹線の個室を予約したので、子ども連れでも安心だ。
    Tôi đã đặt khoang riêng trên shinkansen nên đi cùng con nhỏ cũng yên tâm.
  • 個室トイレに荷物を置き忘れた。
    Tôi bỏ quên đồ trong buồng vệ sinh riêng.
  • 旅館の個室露天風呂が人気だ。
    Bồn tắm lộ thiên trong phòng riêng của lữ quán rất được ưa chuộng.
  • オフィスに打ち合わせ用の個室ブースを増設した。
    Văn phòng đã bổ sung các buồng họp riêng.
  • 面接は静かな個室で行われた。
    Buổi phỏng vấn diễn ra trong phòng riêng yên tĩnh.
  • カラオケは個室だから、思い切り歌える。
    Karaoke là phòng riêng nên có thể hát hết mình.
  • 今日は家族で個室のある居酒屋に行こう。
    Hôm nay mình đi izakaya có phòng riêng cho gia đình nhé.
  • 図書館の個室学習室は要予約です。
    Phòng học cá nhân của thư viện cần đặt trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 個室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?