1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保養
- Cách đọc: ほよう
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (保養する)
- Nghĩa khái quát: chăm sóc, dưỡng sức, bồi dưỡng (thân/da/tinh thần); đi nghỉ dưỡng để phục hồi sức khỏe
- Ngữ cảnh: đời sống, y tế, du lịch suối nước nóng, làm đẹp; hay dùng trong cụm cố định như 「目の保養」「心の保養」「保養地」「保養所」
- Mức độ: trung–cao cấp; văn viết và văn nói đều gặp
2. Ý nghĩa chính
- Dưỡng sức, phục hồi cơ thể/tinh thần: đi nghỉ, tĩnh dưỡng để lấy lại sức khỏe. Ví dụ: 温泉で保養する。
- Chăm sóc, bồi bổ (da, mắt, tâm hồn): làm điều gì đó tốt cho da/mắt/tinh thần. Ví dụ: 肌の保養, 目の保養, 心の保養。
- Địa điểm/thiết chế để dưỡng sức: 保養地 (khu nghỉ dưỡng), 保養所 (nhà nghỉ dưỡng của công ty/công đoàn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 保養: nhấn vào “bồi dưỡng, chăm sóc” nói chung (cả thể chất lẫn tinh thần). Tính trung tính, dùng rộng.
- 療養(りょうよう): “điều trị, trị liệu” có yếu tố y tế, thường có chẩn đoán, thời gian điều trị.
- 休養(きゅうよう): “nghỉ ngơi” để hồi phục; không nhất thiết có chăm sóc đặc biệt.
- 静養(せいよう): “tĩnh dưỡng”, nghỉ ngơi yên tĩnh, hạn chế vận động, thường theo chỉ định bác sĩ.
- 美容(びよう)/スキンケア: chăm sóc sắc đẹp/da; khi nói “保養” về da có sắc thái truyền thống hơn: 肌の保養。
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「場所で+保養する」(温泉で保養する), 「〜は(〜の)保養になる」(目の保養になる)。
- Cụm cố định: 目の保養 (đã mắt, “bổ mắt”), 心の保養 (bồi bổ tâm hồn), 肌の保養 (dưỡng da), 保養地/保養所.
- Ngữ khí: lịch sự, trang nhã; phù hợp trong bài viết quảng bá du lịch, sức khỏe, phúc lợi công ty.
- Chú ý: 保養 thiên về “tốt cho cơ thể/tinh thần”, còn khi ốm bệnh cần dùng 療養/静養.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 療養 |
Gần nghĩa |
trị liệu, điều dưỡng |
Có tính y khoa, theo phác đồ |
| 休養 |
Gần nghĩa |
nghỉ ngơi |
Chung chung, không nhấn chăm sóc |
| 静養 |
Gần nghĩa |
tĩnh dưỡng |
Nghỉ tĩnh, hạn chế hoạt động |
| 保養地/保養所 |
Liên quan |
khu/nhà nghỉ dưỡng |
Nơi để dưỡng sức |
| 美容/スキンケア |
Liên quan |
làm đẹp/chăm sóc da |
Khía cạnh làm đẹp; 肌の保養 là cách nói truyền thống |
| 過労 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
quá lao, kiệt sức |
Tình trạng cần được 保養 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 保: bảo (giữ, bảo vệ). Bộ nhân 亻 + thành phần 呆. Âm On: ホ. Nghĩa gốc: giữ gìn, che chở.
- 養: dưỡng (nuôi, bồi bổ). Âm On: ヨウ; Kun: やしなう. Nghĩa gốc: nuôi nấng, bổ dưỡng.
- Cấu tạo nghĩa: “giữ gìn” + “bồi dưỡng” → chăm sóc, dưỡng sức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật ưa dùng những diễn đạt giàu hình ảnh như 目の保養 hay 心の保養 để nhấn mạnh tính “bồi bổ tinh thần”. Trong truyền thông du lịch, 保養 gợi cảm giác thư thái, chậm rãi, phù hợp với hình ảnh suối nước nóng, đi bộ trong rừng, hay trải nghiệm nghệ thuật. Khi dịch, nên cân nhắc sắc thái: “nghỉ dưỡng”, “bồi bổ”, “đã mắt”, “an ủi tâm hồn”… để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 温泉でしばらく保養する予定です。
Tôi dự định nghỉ dưỡng ở suối nước nóng một thời gian.
- この美術館は心の保養になる。
Bảo tàng này thực sự bồi bổ tâm hồn.
- 新鮮な空気と散歩は体の保養だ。
Không khí trong lành và đi dạo là sự dưỡng sức cho cơ thể.
- 海を眺めるだけでも目の保養になる。
Chỉ ngắm biển thôi cũng đã mắt.
- このクリームは肌の保養にいい。
Loại kem này tốt cho việc dưỡng da.
- 医者に静かに保養するよう勧められた。
Bác sĩ khuyên tôi nên dưỡng sức yên tĩnh.
- 会社の保養所は山の中にある。
Nhà nghỉ dưỡng của công ty nằm trong núi.
- 夏は軽井沢が保養地として人気だ。
Mùa hè, Karuizawa nổi tiếng là khu nghỉ dưỡng.
- 忙しい日々の中で読書は心の保養だ。
Giữa những ngày bận rộn, đọc sách là sự bồi bổ tâm hồn.
- 手術後はしばらく保養に専念してください。
Sau phẫu thuật, hãy tập trung dưỡng sức một thời gian.