保護施設 [Bảo Hộ Thi Thiết]
ほごしせつ
Danh từ chung
nhà tạm trú; nơi trú ẩn; cơ sở phục hồi
Danh từ chung
nhà tạm trú; nơi trú ẩn; cơ sở phục hồi